指南针

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 指南针

  1. compa
    zhǐnánzhēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

发明指南针
fāmíng zhǐnánzhēn
phát minh ra la bàn
指南针的偏差
zhǐnánzhēn de piānchā
độ lệch la bàn
依据指南针确定方向
yījù zhǐnánzhēn quèdìng fāngxiàng
định hướng theo la bàn
不寻常的指南针
bù xúnchángde zhǐnánzhēn
la bàn bất thường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc