指望

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 指望

  1. để tin tưởng, hy vọng
    zhǐwàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

最后的指望
zuìhòu de zhǐwàng
hy vọng cuối cùng
指望机会
zhǐwàng jīhuì
mong đợi cơ hội
不指望他帮忙
bù zhǐwàng tā bāngmáng
anh ấy không được mong đợi để giúp đỡ
这病还有指望
zhè bìng huányǒu zhǐwàng
có hy vọng cho căn bệnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc