Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
挎
HSK 6
New HSK 7-9
挎
Thêm vào danh sách từ
mang trên tay
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 挎
mang trên tay
kuà; kuǎ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
两个女子挎着胳膊向学校去
liǎnggè nǚzǐ kuà zháo gēbo xiàngxué xiào qù
hai cô gái khoác tay nhau đi học
挎着枪
kuà zháo qiāng
vác súng trên vai
挎书包
kuà shūbāo
mang một cái túi
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc