Thứ tự nét

Ý nghĩa của 挑剔

  1. đến nitpick; kén chọn, khó tính
    tiāoti
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无可挑剔的工作作风
wúkětiāotī de gōngzuòzuòfēng
phong cách làm việc hoàn hảo
好挑剔的顾客
hǎo tiāotīde gùkè
khách hàng kén chọn
在饮食上挑剔
zài yǐnshí shàng tiāotī
kén chọn những gì bạn ăn
对衣服很挑剔
duì yīfú hěn tiāotī
rất kén chọn quần áo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc