Dịch của 挪 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 挪

Ý nghĩa của 挪

  1. để di chuyển
    nuó

Ví dụ câu cho 挪

往那边挪一下
wǎng nàbiān nuó yīxià
di chuyển qua đó
挪到别的地方
nuó dào bié de dìfāng
chuyển đến một nơi khác
挪桌子
nuó zhuōzǐ
di chuyển bàn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc