Dịch của 挪 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
挪
Tiếng Trung phồn thể
挪
Thứ tự nét cho 挪
Ý nghĩa của 挪
- để di chuyểnnuó
Ví dụ câu cho 挪
往那边挪一下
wǎng nàbiān nuó yīxià
di chuyển qua đó
挪到别的地方
nuó dào bié de dìfāng
chuyển đến một nơi khác
挪桌子
nuó zhuōzǐ
di chuyển bàn