Thứ tự nét

Ý nghĩa của 挫折

  1. phải chịu đựng sự thất vọng; sự lùi bước
    cuòzhé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

意外的挫折
yìwàide cuòzhé
thất bại bất ngờ
因受挫折而难过
yīn shòucuò zhē ér nánguò
khó chịu vì thất bại
几遭挫折
jī zāo cuòzhé
phải chịu thất bại lặp đi lặp lại
遇到挫折
yùdào cuòzhé
gặp phải những thất bại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc