挽回

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 挽回

  1. để khôi phục lại
    wǎnhuí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

挽回局局势
wǎnhuí jú júshì
để cứu vãn tình hình
挽回自己的尊严
wǎnhuí zìjǐ de zūnyán
để cứu vãn niềm tự hào của một người
挽回面子
wǎnhuí miànzǐ
để tiết kiệm khuôn mặt
挽回名誉
wǎnhuí míngyù
để khôi phục danh tiếng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc