挽救

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 挽救

  1. để tiết kiệm
    wǎnjiù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不可挽救的悲哀
bùkě wǎnjiù de bēiāi
đau buồn không thể thoát khỏi
挽救溺水儿童
wǎnjiù nìshuǐ értóng
cứu một đứa trẻ khỏi chết đuối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc