Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
挽救
HSK 6
New HSK 7-9
挽救
Thêm vào danh sách từ
để tiết kiệm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 挽救
để tiết kiệm
wǎnjiù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
不可挽救的悲哀
bùkě wǎnjiù de bēiāi
đau buồn không thể thoát khỏi
挽救溺水儿童
wǎnjiù nìshuǐ értóng
cứu một đứa trẻ khỏi chết đuối
Các ký tự liên quan
挽
救
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc