Thứ tự nét

Ý nghĩa của 捎

  1. mang theo, mang theo
    shāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

请把这本书捎给她
qǐng bǎ zhè běn shūshāo gěi tā
làm ơn đưa cuốn sách này cho cô ấy
帮我给大家捎个好
bāng wǒ gěi dàjiā shāo gè hǎo
xin hãy gửi những lời chúc tốt đẹp nhất của tôi đến tất cả mọi người
捎一封信
shāo yīfēng xìn
lấy lá thư
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc