Dịch của 捏 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
捏
Tiếng Trung phồn thể
捏
Thứ tự nét cho 捏
Ý nghĩa của 捏
- véo, nhàoniē
Ví dụ câu cho 捏
捏紧
niē jǐn
kẹp chặt
捏起拳头
niē qǐ quántou
nắm chặt tay
捏碎
niēsuì
để kẹp cho đến khi bị hỏng
狠狠地捏
hěnhěn dì niē
bóp chặt
捏在手里
niē zàishǒu lǐ
kẹp vào tay một người