Thứ tự nét

Ý nghĩa của 捣乱

  1. để gây rắc rối; để tạo ra một sự xáo trộn
    dǎoluàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

恶意的捣乱
èyì de dǎoluàn
tạo ra sự xáo trộn một cách ác ý
将捣乱分子绳之以法
jiāng dǎoluàn fènzǐ shéngzhīyǐfǎ
trừng phạt kẻ gây rối theo luật
暗中捣乱
ànzhōng dǎoluàn
gây rắc rối sau lưng ai đó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc