Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
捧
HSK 6
New HSK 7-9
捧
Thêm vào danh sách từ
giữ bằng cả hai tay
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 捧
giữ bằng cả hai tay
pěng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
众星捧月
zhòngxīngpěngyuè
được bao quanh bởi rất nhiều người
他被捧上天了
tā bèi pěngshàngtiān le
anh ấy được tôn vinh lên bầu trời
一大捧糖果
yī dà pěng tángguǒ
một nắm kẹo lớn
捧着碗
pěng zháo wǎn
giữ bát
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc