Thứ tự nét
Ví dụ câu
据悉两名妇女死了
jùxī liǎngmíng fùnǚ sǐle
Hai người phụ nữ được biết là đã chết
据悉最新款三星手机即将上市
jùxī zuìxīnkuǎn sānxīng shǒujī jíjiāng shàngshì
nó đã được thông báo rằng điện thoại Samsung mới nhất sẽ sớm được bán
据悉十字路口都安装了摄像机
jùxī shízìlùkǒu dū ānzhuāng le shèxiàngjī
Hiện có báo cáo rằng máy quay video đã được lắp đặt tại các giao lộ