Thứ tự nét

Ý nghĩa của 掐

  1. véo, véo
    qiā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

掐他的脚
qiā tā de jiǎo
kẹp chân anh ấy
掐自己一下
qiā zìjǐ yīxià
tự véo mình
掐花儿
qiā huāér
nhổ hoa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc