排放

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 排放

  1. xả, giải phóng
    páifàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

减少燃料的排放
jiǎnshǎo ránliào de páifàng
để giảm lượng khí thải nhiên liệu
气体排放
qìtǐ páifàng
sự bốc hơi ga
排放污水
páifàng wūshuǐ
xả nước thải
汽车尾气排放
qìchēwěiqì páifàng
khí thải xe cộ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc