Thứ tự nét
Ví dụ câu
掠夺者
lüèduózhě
kẻ cướp bóc
掠夺财富
lüèduó cáifù
cướp bóc của cải
掠夺殖民地
lüèduó zhímíndì
để chiếm thuộc địa
掠夺战败国
lüèduó zhànbài guó
cướp bóc những người bại trận
经济掠夺
jīngjì lüèduó
cướp bóc kinh tế
掠夺成性
lüèduó chéngxìng
tự nhiên là săn mồi