掠夺

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 掠夺

  1. cướp bóc, cướp bóc
    lüèduó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

掠夺者
lüèduózhě
kẻ cướp bóc
掠夺财富
lüèduó cáifù
cướp bóc của cải
掠夺殖民地
lüèduó zhímíndì
để chiếm thuộc địa
掠夺战败国
lüèduó zhànbài guó
cướp bóc những người bại trận
经济掠夺
jīngjì lüèduó
cướp bóc kinh tế
掠夺成性
lüèduó chéngxìng
tự nhiên là săn mồi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc