Dịch của 探望 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
探望
Tiếng Trung phồn thể
探望
Thứ tự nét cho 探望
Ý nghĩa của 探望
- nhìn xung quanhtànwàng
- để ghé thăm, để gọi trên sb.tànwàng
Ví dụ câu cho 探望
四处探望
sìchù tànwàng
nhìn xung quanh
好奇地探望
hǎoqídì tànwàng
nhìn với sự tò mò
她不时向窗外探望
tā bùshí xiàng chuāngwài tànwàng
thỉnh thoảng cô ấy nhìn ra ngoài cửa sổ
探望子女权
tànwàng zǐ nǚquán
Quyền thăm nom con khi ly hôn
探望社会福利院的儿童
tànwàng shèhuì fúlìyuàn de értóng
thăm trẻ em trong viện phúc lợi xã hội
顺路探望一下朋友
shùnlù tànwàng yīxià péngyǒu
thăm bạn bè đi ngang qua