Ví dụ câu
第五次的接连胜利
dìwǔcì de jiēlián shènglì
chiến thắng thứ năm liên tiếp
接连下了七八天雨
jiēlián xià le qībātiān yǔ
trời mưa trong bảy hoặc tám ngày liên tiếp
接连获得丰收
jiēlián huòdé fēngshōu
để gặt hái nhiều mùa bội thu về cuối cùng
接连生三个孩子
jiēlián shēng sāngè háizǐ
cuối cùng có ba đứa con