接连

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 接连

  1. vào cuối
    jiēlián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

第五次的接连胜利
dìwǔcì de jiēlián shènglì
chiến thắng thứ năm liên tiếp
接连下了七八天雨
jiēlián xià le qībātiān yǔ
trời mưa trong bảy hoặc tám ngày liên tiếp
接连获得丰收
jiēlián huòdé fēngshōu
để gặt hái nhiều mùa bội thu về cuối cùng
接连生三个孩子
jiēlián shēng sāngè háizǐ
cuối cùng có ba đứa con

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc