Thứ tự nét

Ý nghĩa của 掩护

  1. để trang trải; vỏ bảo vệ
    yǎnhù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在夜色掩护下
zài yèsè yǎnhù xià
dưới sự bao phủ của bóng tối
掩护主力部队登陆
yǎnhù zhǔlì bùduì dēnglù
để trang trải cuộc đổ bộ của lực lượng chính
掩护阵地
yǎnhù zhèndì
vị trí che phủ
掩护射击
yǎnhù shèjī
phòng cháy chữa cháy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc