掩盖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 掩盖

  1. để che, để che giấu
    yǎn'gài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

谎言掩盖不了事实
huǎngyán yǎngài bùliǎo shìshí
dối trá không thể che đậy sự thật
掩盖自己的缺点
yǎngài zìjǐ de quēdiǎn
để che đậy bản chất thực sự của vấn đề
掩盖事情的本质
yǎngài shìqíng de běnzhì
cố gắng che giấu sự thật
大雪掩盖了道路
dàxuě yǎngài le dàolù
tuyết dày che khuất con đường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc