Thứ tự nét
Ví dụ câu
谎言掩盖不了事实
huǎngyán yǎngài bùliǎo shìshí
dối trá không thể che đậy sự thật
掩盖自己的缺点
yǎngài zìjǐ de quēdiǎn
để che đậy bản chất thực sự của vấn đề
掩盖事情的本质
yǎngài shìqíng de běnzhì
cố gắng che giấu sự thật
大雪掩盖了道路
dàxuě yǎngài le dàolù
tuyết dày che khuất con đường