Dịch của 掩饰 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
掩饰
Tiếng Trung phồn thể
掩飾
Thứ tự nét cho 掩饰
Ví dụ câu cho 掩饰
毫不掩饰的骗局
háobù yǎnshì de piànjú
gian lận không che giấu
掩饰真实的意图
yǎnshì zhēnshíde yìtú
để che giấu ý định thực sự của một người
极力掩饰自己的无知
jílì yǎnshì zìjǐ de wúzhī
cố gắng hết sức để che giấu sự thiếu hiểu biết của chính mình
掩饰不住的尴尬
yǎnshì búzhù de gāngà
sự vụng về không thể khám phá