Dịch của 掩饰 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
掩饰
Tiếng Trung phồn thể
掩飾

Thứ tự nét cho 掩饰

Ý nghĩa của 掩饰

  1. đắp mặt nạ
    yǎnshì

Các ký tự liên quan đến 掩饰:

Ví dụ câu cho 掩饰

毫不掩饰的骗局
háobù yǎnshì de piànjú
gian lận không che giấu
掩饰真实的意图
yǎnshì zhēnshíde yìtú
để che giấu ý định thực sự của một người
极力掩饰自己的无知
jílì yǎnshì zìjǐ de wúzhī
cố gắng hết sức để che giấu sự thiếu hiểu biết của chính mình
掩饰不住的尴尬
yǎnshì búzhù de gāngà
sự vụng về không thể khám phá
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc