Dịch của 揉 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
揉
Tiếng Trung phồn thể
揉
Thứ tự nét cho 揉
Ý nghĩa của 揉
- xoa, xoa bópróu
Ví dụ câu cho 揉
轻轻地揉
qīngqīngdì róu
xoa nhẹ
揉一揉腿
róu yī róutuǐ
để xoa bóp chân của một người
揉胸口
róu xiōngkǒu
xoa ngực
揉眼睛
róu yǎnjīng
dụi mắt