Dịch của 揍 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 揍

Ý nghĩa của 揍

  1. đánh bại, đánh bại
    zòu

Ví dụ câu cho 揍

应该有人揍他
yīnggāi yǒurén zòu tā
có lẽ ai đó đã đánh anh ta
他被揍的站不起来了
tā bèi zòu de zhàn bù qǐlái le
cô ấy bị đánh đến nỗi không thể đứng dậy
挨了一顿揍
āi le yīdùn zòu
được đánh đòn tốt
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc