Dịch của 揍 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
揍
Tiếng Trung phồn thể
揍
Thứ tự nét cho 揍
Ý nghĩa của 揍
- đánh bại, đánh bạizòu
Ví dụ câu cho 揍
应该有人揍他
yīnggāi yǒurén zòu tā
có lẽ ai đó đã đánh anh ta
他被揍的站不起来了
tā bèi zòu de zhàn bù qǐlái le
cô ấy bị đánh đến nỗi không thể đứng dậy
挨了一顿揍
āi le yīdùn zòu
được đánh đòn tốt