描绘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 描绘

  1. miêu tả
    miáohuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

描绘地形
miáohuì dìxíng
mô tả của địa hình
描绘要素
miáohuì yàosù
để mô tả các yếu tố
描绘出未来光明的前景
miáohuìchū wèilái guāngmíng de qiánjǐng
để vẽ nên một bức tranh tương lai tươi sáng
用明快的色调描绘
yòng míngkuàide sèdiào miáohuì
vẽ bằng màu sắc tươi sáng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc