Dịch của 描绘 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
描绘
Tiếng Trung phồn thể
描繪
Thứ tự nét cho 描绘
Ví dụ câu cho 描绘
描绘地形
miáohuì dìxíng
mô tả của địa hình
描绘要素
miáohuì yàosù
để mô tả các yếu tố
描绘出未来光明的前景
miáohuìchū wèilái guāngmíng de qiánjǐng
để vẽ nên một bức tranh tương lai tươi sáng
用明快的色调描绘
yòng míngkuàide sèdiào miáohuì
vẽ bằng màu sắc tươi sáng