Thứ tự nét
Ví dụ câu
被提拔到总裁的职位
bèi tíbá dào zǒngcái de zhíwèi
được nâng lên vị trí chủ tịch
提拔为经理
tíbá wéi jīnglǐ
thăng chức lên quản lý
提拔人才
tíbá réncái
để thăng tiến một tài năng
提拔他担任领导工作
tíbá tā dānrèn lǐngdǎo gōngzuò
thăng chức anh ta lên một vị trí lãnh đạo