提拔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 提拔

  1. thăng cấp
    tíbá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

被提拔到总裁的职位
bèi tíbá dào zǒngcái de zhíwèi
được nâng lên vị trí chủ tịch
提拔为经理
tíbá wéi jīnglǐ
thăng chức lên quản lý
提拔人才
tíbá réncái
để thăng tiến một tài năng
提拔他担任领导工作
tíbá tā dānrèn lǐngdǎo gōngzuò
thăng chức anh ta lên một vị trí lãnh đạo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc