Thứ tự nét

Ý nghĩa của 提示

  1. nhắc nhở
    tíshì
  2. để chỉ ra, để nhắc nhở
    tíshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

给她一个温馨提示
gěi tā yígè wēnxīn tíshì
để cung cấp cho cô ấy một lời cảnh báo thân thiện
提示老师该下课了
tíshì lǎoshī gāi xiàkè le
để nhắc nhở giáo viên đã đến lúc kết thúc lớp học
语音提示
yǔyīn tíshì
cảnh báo bằng giọng nói
不要给他提示
búyào gěi tā tíshì
đừng cho anh ấy gợi ý
偷偷地提示
tōutōudì tíshì
nhắc nhở một cách lén lút
必要的提示
bìyàode tíshì
gợi ý cần thiết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc