Dịch của 搁 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 搁

Ý nghĩa của 搁

  1. đặt

Ví dụ câu cho 搁

桶搁在哪里了?
tǒng gēzài nǎlǐ le ?
cái xô ở đâu?
先把箱子搁下
xiān bǎ xiāngzǐ gēxià
đặt va li xuống trước
把书搁在桌子上
bǎ shū gēzài zhuōzǐ shàng
đặt sách trên bàn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc