Dịch của 搁 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
搁
Tiếng Trung phồn thể
擱
Thứ tự nét cho 搁
Ý nghĩa của 搁
- đặtgē
Ví dụ câu cho 搁
桶搁在哪里了?
tǒng gēzài nǎlǐ le ?
cái xô ở đâu?
先把箱子搁下
xiān bǎ xiāngzǐ gēxià
đặt va li xuống trước
把书搁在桌子上
bǎ shū gēzài zhuōzǐ shàng
đặt sách trên bàn