Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
搂
HSK 6
New HSK 7-9
搂
Thêm vào danh sách từ
đẻ nắm lấy
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 搂
đẻ nắm lấy
lǒu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
搂搂抱抱
lǒulǒu bàobào
ôm ấp và ôm hôn
温柔地搂着
wēnróudì lǒu zháo
âu yếm nhẹ nhàng
妈妈把孩子搂在怀里
māmā bǎ háizǐ lǒu zài huáilǐ
mẹ ôm con vào vú
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc