Thứ tự nét

Ý nghĩa của 搂

  1. đẻ nắm lấy
    lǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

搂搂抱抱
lǒulǒu bàobào
ôm ấp và ôm hôn
温柔地搂着
wēnróudì lǒu zháo
âu yếm nhẹ nhàng
妈妈把孩子搂在怀里
māmā bǎ háizǐ lǒu zài huáilǐ
mẹ ôm con vào vú
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc