搅拌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 搅拌

  1. khuấy động, khuấy động
    jiǎobàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那搅拌,对吧?个是一个凉菜,你需要
nà jiǎobàn , duìbā ? gè shì yígè liángcài , nǐ xūyào
đó là món ăn nguội, bạn cần phải khuấy nó lên phải không?
轻便式搅拌机
qīngbiànshì jiǎobànjī
máy xay sinh tố cầm tay
匀速地搅拌
yúnsù dì jiǎobàn
khuấy với tốc độ không đổi
搅拌均匀
jiǎobàn jūnyún
khuấy đều
搅拌食物
jiǎobàn shíwù
khuấy thức ăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc