Thứ tự nét
Ví dụ câu
那搅拌,对吧?个是一个凉菜,你需要
nà jiǎobàn , duìbā ? gè shì yígè liángcài , nǐ xūyào
đó là món ăn nguội, bạn cần phải khuấy nó lên phải không?
轻便式搅拌机
qīngbiànshì jiǎobànjī
máy xay sinh tố cầm tay
匀速地搅拌
yúnsù dì jiǎobàn
khuấy với tốc độ không đổi
搅拌均匀
jiǎobàn jūnyún
khuấy đều
搅拌食物
jiǎobàn shíwù
khuấy thức ăn