Thứ tự nét

Ý nghĩa của 搓

  1. xoa bằng tay
    cuō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

黄油和面粉指给在
huángyóu hé miànfěn zhǐ gěi zài
để xoa bơ và bột mì với nhau
搓手
cuōshǒu
xoa tay
搓干净
cuō gānjìng
lau sạch nước
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc