携带

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 携带

  1. mang theo
    xiédài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

携带孩子去公园
xiédài háizǐ qù gōngyuán
đưa trẻ em đến công viên
便于携带的电脑
biànyú xiédài de diànnǎo
máy tính xách tay dễ mang theo
随身携带行李
suíshēn xiédài xínglǐ
hanh ly xach tay
携带危险品
xiédài wēixiǎnpǐn
mang các vật phẩm nguy hiểm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc