摇摆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 摇摆

  1. lắc lư, lắc lư
    yáobǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

随着音乐摇摆
suízháo yīnyuè yáobǎi
lắc lư theo điệu nhạc
树枝在风中摇摆
shùzhī zài fēng zhōng yáobǎi
cành cây đung đưa trong gió
摇摆不定
yáobǎibùdìng
thổi nóng và lạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc