Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
摇摆
HSK 6
New HSK 7-9
摇摆
Thêm vào danh sách từ
lắc lư, lắc lư
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 摇摆
lắc lư, lắc lư
yáobǎi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
随着音乐摇摆
suízháo yīnyuè yáobǎi
lắc lư theo điệu nhạc
树枝在风中摇摆
shùzhī zài fēng zhōng yáobǎi
cành cây đung đưa trong gió
摇摆不定
yáobǎibùdìng
thổi nóng và lạnh
Các ký tự liên quan
摇
摆
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc