摇晃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 摇晃

  1. vẫy tay, để lủng lẳng
    yáohuàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

摇晃手提包
yáohuàng shǒutíbāo
ghế rung
摇晃的椅子
yáohuàng de yǐzǐ
vung một cái túi
因为疲惫而摇摇晃晃地站不住
yīnwèi píbèi ér yáoyáohuǎnghuǎng dì zhàn búzhù
loạng choạng loạng choạng vì kiệt sức
轮子左右摇晃
lúnzǐ zuǒyòu yáohuàng
wwheel cuộn từ bên này sang bên kia

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc