Dịch của 摇晃 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
摇晃
Tiếng Trung phồn thể
搖晃
Thứ tự nét cho 摇晃
Ví dụ câu cho 摇晃
摇晃手提包
yáohuàng shǒutíbāo
ghế rung
摇晃的椅子
yáohuàng de yǐzǐ
vung một cái túi
因为疲惫而摇摇晃晃地站不住
yīnwèi píbèi ér yáoyáohuǎnghuǎng dì zhàn búzhù
loạng choạng loạng choạng vì kiệt sức
轮子左右摇晃
lúnzǐ zuǒyòu yáohuàng
wwheel cuộn từ bên này sang bên kia