摇滚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 摇滚

  1. rock ’n’ roll
    yáogǔn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

热爱摇滚的年轻人
rèài yáogǔn de niánqīngrén
những người trẻ yêu thích nhạc rock and roll
摇滚音乐会
yáogǔnyīnlè huì
buổi hòa nhạc rock
摇滚乐
yáogǔnyuè
nhạc rock
摇滚歌手
yáogǔngēshǒu
Ca sĩ nhạc rock

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc