Ví dụ câu
摩擦神灯
mócā shéndēng
chà đèn
摩擦双手
mócā shuāngshǒu
xoa tay
摩擦鼻子
mócā bízǐ
xoa mũi
消除双方间的某些摩擦
xiāochú shuāngfāng jiān de mǒuxiē mócā
để giải quyết một số xích mích giữa hai bên
引发摩擦的局势
yǐnfā mócā de júshì
làm nảy sinh xích mích
国际摩擦
guójì mócā
ma sát quốc tế
滑动摩擦
huádòng mócā
ma sát trượt
制造摩擦
zhìzào mócā
để tạo ra ma sát
运动摩擦
yùndòng mócā
ma sát động học
摩擦力
mócālì
lực ma sát