Thứ tự nét

Ý nghĩa của 摩擦

  1. cọ xát
    mócā
  2. xung đột, bất đồng
    mócā
  3. ma sát, lực ma sát
    mócā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

摩擦神灯
mócā shéndēng
chà đèn
摩擦双手
mócā shuāngshǒu
xoa tay
摩擦鼻子
mócā bízǐ
xoa mũi
消除双方间的某些摩擦
xiāochú shuāngfāng jiān de mǒuxiē mócā
để giải quyết một số xích mích giữa hai bên
引发摩擦的局势
yǐnfā mócā de júshì
làm nảy sinh xích mích
国际摩擦
guójì mócā
ma sát quốc tế
滑动摩擦
huádòng mócā
ma sát trượt
制造摩擦
zhìzào mócā
để tạo ra ma sát
运动摩擦
yùndòng mócā
ma sát động học
摩擦力
mócālì
lực ma sát

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc