擅长

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 擅长

  1. giỏi, trở thành chuyên gia
    shàncháng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不太擅长说汉语
bù tài shàncháng shuō hànyǔ
nói tiếng Trung không giỏi lắm
擅长的领域
shàncháng de lǐngyù
Khu vực chuyên môn
擅长跑步
shàncháng pǎobù
giỏi chạy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc