Thứ tự nét

Ý nghĩa của 攒

  1. để tích lũy, để tập hợp lại với nhau
    zǎn
  2. để tiết kiệm
    zǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一点一滴地攒起来
yīdiǎnyīdī dì zǎn qǐlái
tích lũy từng chút một
攒收音机
zǎn shōuyīn jī
để lắp ráp đài phát thanh
攒钱
zǎnqián
để tiết kiệm tiền
攒够
zǎn gòu
để tiết kiệm đủ
一点一点地攒钱
yīdiǎnyīdiǎn dì zǎnqián
để tiết kiệm từng chút một
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc