Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
攒
HSK 6
New HSK 7-9
攒
Thêm vào danh sách từ
để tích lũy, để tập hợp lại với nhau
để tiết kiệm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 攒
để tích lũy, để tập hợp lại với nhau
zǎn
để tiết kiệm
zǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一点一滴地攒起来
yīdiǎnyīdī dì zǎn qǐlái
tích lũy từng chút một
攒收音机
zǎn shōuyīn jī
để lắp ráp đài phát thanh
攒钱
zǎnqián
để tiết kiệm tiền
攒够
zǎn gòu
để tiết kiệm đủ
一点一点地攒钱
yīdiǎnyīdiǎn dì zǎnqián
để tiết kiệm từng chút một
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc