Dịch của 攒 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
攒
Tiếng Trung phồn thể
攢
Thứ tự nét cho 攒
Ý nghĩa của 攒
- để tích lũy, để tập hợp lại với nhauzǎn
- để tiết kiệmzǎn
Ví dụ câu cho 攒
一点一滴地攒起来
yīdiǎnyīdī dì zǎn qǐlái
tích lũy từng chút một
攒收音机
zǎn shōuyīn jī
để lắp ráp đài phát thanh
攒钱
zǎnqián
để tiết kiệm tiền
攒够
zǎn gòu
để tiết kiệm đủ
一点一点地攒钱
yīdiǎnyīdiǎn dì zǎnqián
để tiết kiệm từng chút một