支柱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 支柱

  1. trụ cột
    zhīzhù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

临时支柱
línshí zhīzhù
phân giả
生活上的支柱
shēnghuó shàng de zhīzhù
trụ cột của cuộc sống
中心支柱
zhōngxīn zhīzhù
thanh chống trung tâm
经济支柱
jīngjì zhīzhù
trụ cột kinh tế
固定支柱
gùdìng zhīzhù
stanchion vĩnh viễn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc