支配

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 支配

  1. phân bổ, kiểm soát
    zhīpèi
  2. sắp xếp
    zhīpèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

支配企业
zhīpèi qǐyè
sở hữu một doanh nghiệp
支配命运
zhīpèi mìngyùn
để kiểm soát số phận
受人支配
shòu rén zhīpèi
bị người khác kiểm soát
支配某人
zhīpèi mǒurén
để kiểm soát sb
支配预算
zhīpèi yùsuàn
phân bổ ngân sách
支配财产
zhīpèi cáichǎn
định đoạt tài sản
支配时间
zhīpèi shíjiān
đến ngân sách thời gian
可支配收入
kě zhīpèi shōurù
thu nhập khả dụng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc