效益

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 效益

  1. lợi ích
    xiàoyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

长远的效益
chángyuǎnde xiàoyì
lợi ích lâu dài
直接效益
zhíjiē xiàoyì
lợi ích trực tiếp
城镇供水效益
chéngzhèn gōngshuǐ xiàoyì
lợi ích của việc cấp nước đô thị
经济效益
jīngjìxiàoyì
lợi ích kinh tế
社会效益
shèhuìxiàoyì
loi ích xã hôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc