敏感

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 敏感

  1. nhạy cảm; sự nhạy cảm
    mǐngǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

眼睛对光敏感
yǎnjīng duìguāng mǐngǎn
mắt nhạy cảm với ánh sáng
敏感度
mǐngǎndù
sự nhạy cảm
皮肤敏感
pífū mǐngǎn
da nhạy cảm
敏感的话题
mǐngǎnde huàtí
chủ đề nhạy cảm
敏感的人
mǐngǎnde rén
người nhạy cảm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc