Thứ tự nét

Ý nghĩa của 敏锐

  1. sắc sảo, sắc nét, sắc sảo
    mǐnruì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

敏锐化
mǐnruì huà
leo thang
敏锐的洞察力
mǐnruìde dòngchálì
cái nhìn sâu sắc
敏锐的政治眼光
mǐnruìde zhèngzhì yǎnguāng
cái nhìn sâu sắc về chính trị
敏锐的
mǐnruìde
thị giác sắc bén

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc