教养

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 教养

  1. chăn nuôi, dạy dỗ
    jiàoyǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

后天的教养
hòutiān de jiàoyǎng
chăn nuôi có được
缺乏教养
quēfá jiàoyǎng
thiếu chăn nuôi
担任教养孩子的义务
dānrèn jiàoyǎng háizǐ de yìwù
thực hiện nghĩa vụ nuôi dưỡng một đứa trẻ
受到良好的教养
shòudào liánghǎode jiàoyǎng
để có được một nền giáo dục tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc