Thứ tự nét
Ví dụ câu
后天的教养
hòutiān de jiàoyǎng
chăn nuôi có được
缺乏教养
quēfá jiàoyǎng
thiếu chăn nuôi
担任教养孩子的义务
dānrèn jiàoyǎng háizǐ de yìwù
thực hiện nghĩa vụ nuôi dưỡng một đứa trẻ
受到良好的教养
shòudào liánghǎode jiàoyǎng
để có được một nền giáo dục tốt