Từ vựng HSK
Dịch của 敞开 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
敞开
HSK 6
New HSK 7-9
Tiếng Trung phồn thể
敞開
Thứ tự nét cho 敞开
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 敞开
mở rộng
chǎngkāi
Các ký tự liên quan đến 敞开:
敞
开
Ví dụ câu cho 敞开
敞开怀抱向他跑去
chǎngkāi huáibào xiàng tā pǎo qù
chạy về phía anh ấy với vòng tay rộng mở
敞开心扉
chǎngkāi xīnfēi
để mở rộng trái tim của một người
窗户敞开着
chuānghù chǎngkāi zháo
cửa sổ rộng mở
敞开大门
chǎngkāi dàmén
mở rộng cánh cổng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc