Dịch của 敞开 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
敞开
Tiếng Trung phồn thể
敞開

Thứ tự nét cho 敞开

Ý nghĩa của 敞开

  1. mở rộng
    chǎngkāi

Các ký tự liên quan đến 敞开:

Ví dụ câu cho 敞开

敞开怀抱向他跑去
chǎngkāi huáibào xiàng tā pǎo qù
chạy về phía anh ấy với vòng tay rộng mở
敞开心扉
chǎngkāi xīnfēi
để mở rộng trái tim của một người
窗户敞开着
chuānghù chǎngkāi zháo
cửa sổ rộng mở
敞开大门
chǎngkāi dàmén
mở rộng cánh cổng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc