数目

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 数目

  1. số lượng
    shùmù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把资本增加到相当的数目
bǎ zīběn zēngjiā dào xiāngdāng de shùmù
để tăng vốn lên một lượng đáng kể
数目可观的工资
shùmù kěguānde gōngzī
mức lương đáng kể
数目可观
shùmù kěguān
con số đáng kể
数目增加
shùmù zēngjiā
để tăng số lượng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc