文凭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 文凭

  1. bằng cấp
    wénpíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

国际文凭
guójì wénpíng
Tú tài quốc tế
中学文凭
zhōngxué wénpíng
Bằng tốt nghiệp trung học
获得文凭
huòdé wénpíng
để lấy bằng tốt nghiệp
颁发文凭
bānfā wénpíng
cấp bằng tốt nghiệp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc